Một số từ vựng về cách xếp loại bằng cử nhân (bachelor's degree):
Một số từ vựng về cách xếp loại bằng cử nhân (bachelor's degree):
“Biology course” thường được sử dụng để chỉ một khóa học cụ thể trong một chương trình đào tạo, ví dụ như “I am taking a biology course this semester.” Trong khi đó, “Biology subject” thường được sử dụng để chỉ một môn học trong chương trình đào tạo, ví dụ như “Biology is one of the subjects in the science curriculum.”.
Biology is the study of life and living organisms. It encompasses a wide range of topics, including genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Biology is a natural science that seeks to understand the workings of living organisms, from the smallest microorganisms to the largest mammals. It is an incredibly diverse and fascinating field, with many different branches and subdisciplines. Some of the key areas of study in biology include genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Understanding the principles of biology is essential for understanding the world around us, and the role we play in it. It can also provide the foundation for a career in a wide range of fields, including medicine, agriculture, and environmental science.
Sinh học là nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái và hóa sinh. Sinh học là một môn khoa học tự nhiên nhằm tìm hiểu hoạt động của các sinh vật sống, từ vi sinh vật nhỏ nhất đến động vật có vú lớn nhất. Đây là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và hấp dẫn, với nhiều nhánh và phân ngành khác nhau. Một số lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái học và hóa sinh. Hiểu các nguyên tắc sinh học là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta và vai trò của chúng ta trong đó. Nó cũng có thể cung cấp nền tảng cho sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và khoa học môi trường.
Trung bình khá tiếng Nhật là gì. hãy cùng Sunwah Pearl tìm hiểu Trung bình khá tiếng Nhật là gì
Trung bình khá tiếng Nhật là heikin-tekina yoi ( 平均的な良い), là xếp loại có điểm trung bình tích lũy từ 6.5 đến 6.9 điểm. Một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến xếp loại bằng tiếng Nhật. Trung bình khá tiếng Nhật là heikin-tekina yoi, phiên âm của 平均的な良い. Trung bình khá là xếp loại có điểm trung bình tích lũy từ 6.5 đến 6.9 điểm được tính theo thang điểm 10 và có điểm chữ là C+.
Một số từ vựng về xếp loại bằng tiếng Nhật.
SGV, trung bình khá tiếng Nhật là gìYūshū (優秀): Giỏi.
Heikin-tekina yoi (平均的な良い): Trung bình khá.
Yowai heikin (弱い平均): Trung bình yếu.
Một số mẫu câu liên quan đến xếp loại bằng tiếng Nhật.
Ima gakki wa yūshū to hyōka sa remashita.
Học kỳ này tôi được xếp loại giỏi.
私は優れたにランクされたので、お母さんは私にお土産をあげてくれた。
Watashi wa yūshū ni ranku sa retanode, okāsan wa watashi ni odosan wo agete kureta.
Vì được xếp loại tuyệt vời nên mẹ đã tặng quà cho tôi.
前の学期は普通にランクされたので、これからもっと頑張っていきます。
Mae no gakki wa futsū ni ranku sa retanode, korekara motto ganbatte ikimasu.
Vì học kỳ trước tôi bị xếp loại trung bình, nên từ bây giờ tôi sẽ gắng sức hơn nữa.
Bài viết trung bình khá tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi phòng kinh doanh cho thue sunwah pearl